Airblade 125 biể Hà Nội phố
HONDA Airblade 125 Fi 2014 | 15 000 - 19 999 km | ||
- | 2014 | ||
125 cc | Xe tay ga | ||
- | Từ Liêm , Hà Nội | ||
Xem thống kê xe Airblade 125 Fi khác |
Liên hệ mua xe: XE MÁY ÁNH QUÂN
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
Hon.da Airblade 125 xe chính chủ biển Hà Nội,máy móc Sơn nhựa nguyên bản zin chất....hỗ trợ sang tên đổi biển thoải mái.
#Giá : 17,5 triệu ( có thương lượng )
́ ̂ Đ̣̆ ̂ ̀ Đ̂̀
Đ̉ ̉ đ̆ đ́ ̉,́ thật %
Hỗ trợ trả góp qua thẻ tín dụng hoặc cccd,thủ tục nhanh gọn.
̂ ̣̂ : *** ( / )
Đ̣ ̉ : ̂́ ̀ đ̛̛̀ ̀ ̂ ̂́ - ́ ̂̃ - ̆́ ̛̀ ̂ - ̀ ̣̂
Thông số kỹ thuật của "Airblade 125 Fi 2020"
Động cơ | |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | (Lít) |
Trọng lượng | (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |
Có thể bạn quan tâm
-
Cầm đồ thanh lý Honda Air Blade 2017 BS:59L2-25657
20.500.000 đ
-
Honda air blade chính chủ xe đẹp keng, máy zin êm
20.300.000 đ
-
Airblade 110 biển hà nội xe đẹp máy chất
9.500.000 đ
-
AirBlade125 T11/2014 BSTP Chính Chủ
18.300.000 đ
-
Cầm đồ thanh lý Honda Air Blade 2018 BS:59M2-17091
21.500.000 đ
- Xem thêm