Airblade 125fi đèn led cuối 2020 sơn máy zin100%

35.500.000 đ Báo cáo vi phạm Theo dõi
HONDA Airblade 125 Fi 2020 10 000 - 14 999 km
- 2020
125 cc Xe tay ga
- Cầu Giấy , Hà Nội
Xem thống kê xe Airblade 125 Fi khác

Liên hệ mua xe: nguyễn bích thuỷ

nguyen bich thuy

* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike

Mua xe an toàn

  • KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
  • Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
  • Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
  • Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
XM HN : Cam kết xe đúng như ảnh cùng video xe biển số xe và giá đã niêm yết . Mọi chi tiết đăng chuẩn 100% liên hệ zalo để xem video: ***

̀ ́ Ầ Ấ

̃ : honda airblade 125fi kim fun điện tử xe cuối 2020 bản cao cấp đèn led khoá smartkey chống chộm , sơn zin máy zin 100% xe đại chất . Dòng xe quốc dân chạy cực bốc bền thời trang 1 chủ Siêu Mới máy sơn zin từng con ốc đại chất
-Sơn máy zin 100%
-bản quá đẹp sang chảnh
-xe quá lành chả có gì để hỏng
-video hình ảnh quay trực tiếp cho khách hàng thẩm định
Đ̆ ́ : 12/2020
̂̉ ̂́ : 29V1-678.67
: 10 ngìn km
́ ̉ :
#́_̂_̛̛: 35t5 triệu
#Trả_Góp Qua Ngân Hàng Lãi Xuất Ưu Đãi.
#Trả_Góp Qua Thẻ Tín Dụng 0%
---------------------------------
#̛̣̂̀_́̀__
Bảo hành động cơ và ic” 6Th - 1 năm “
Bảo hành an ninh trọn đời .
Cửa hàng có đầy đủ dịch vụ Sang tên, đổi biển, cấp lại đăng ký cho khách trong thời gian ngắn nhất.
Mua lại xe giá cao khi khách không có nhu cầu sử dụng.
Bảo hành 7 ngày test từng lỗi nhỏ đến sửa miễn phí.
Bảo Hành tận nơi cho khách trong nội thành Hà Nội.
Khách hàng ở xa hỗ trợ vận chuyển xe 63 Tỉnh thành trong cả nước, thanh toán chuyển khoản.
---------------------------------
Đị ỉ 01: số 46 ngõ 12 nguyễn văn huyên _ cầu giấy hà nội
Địa chỉ 02 : 40_Ngõ_260 _Cầu_Giấy_HN
‍ App SĐT Zalo để tư vấn nhiệt tình ‍
‍ Tư Vấn Bán Hàng Zalo : Full ảnh + Video( ***- 09181

Thông số kỹ thuật của "Airblade 125 Fi 2014"

Động cơ
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén
Hệ thống làm mát
Phân khối (cm3/cc)
Hộp số
Đường kính x Hành trình piston
Công suất cực đại
Momen xoắn cực đại
Kích thước (mm)
Chiều dài 2 trục bánh xe (mm)
Chiều cao yên (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Dung tích bình xăng (Lít)
Trọng lượng (kg)
Phanh
Kích thước lốp trước
Kích thước lốp sau
TOP
tracking product