Ducati Multistrada 1200S 2017
255.000.000 đ
Báo cáo vi phạm
Theo dõi
DUCATI Multistrada 1200 2017 | 40 000 - 44 999 km | ||
- | 2017 | ||
1200 cc | Sport touring | ||
- | Thủ Đức , Hồ Chí Minh | ||
Xem thống kê xe Multistrada 1200 khác |
Liên hệ mua xe: Phạm Duy
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
Ducati Multistrada 1200S 2017
Sở hữu đầy đủ mọi công nghệ hiện đại nhất của một con khủng long chính hiệu.
Phiên bản S được trang bị phuộc điện, màn hình TFT siêu nét.
Pháp lý: Xe HQCN, 1 chủ đập thùng đứng tên cavet, công chứng hoặc sang tên toàn quốc.
Tình trạng:
Xe odo 44k đã desmo đầy đủ full lịch sử bảo dưỡng hãng
Máy móc đang trong tình trạng vận hành hoàn hảo
Tặng kèm toàn bộ đồ chơi:
- Bể cá Ducabike
- Pô Termignoni Titanium
- Cặp đền trợ sáng
- Chống đổ khung thân xe
- Bảo vệ tay lái CNC
- Trợ côn CNC
- Dè trước, sau Carbon xịn
Chỉ có : 25xtr ( inb để tìm X)
Sở hữu đầy đủ mọi công nghệ hiện đại nhất của một con khủng long chính hiệu.
Phiên bản S được trang bị phuộc điện, màn hình TFT siêu nét.
Pháp lý: Xe HQCN, 1 chủ đập thùng đứng tên cavet, công chứng hoặc sang tên toàn quốc.
Tình trạng:
Xe odo 44k đã desmo đầy đủ full lịch sử bảo dưỡng hãng
Máy móc đang trong tình trạng vận hành hoàn hảo
Tặng kèm toàn bộ đồ chơi:
- Bể cá Ducabike
- Pô Termignoni Titanium
- Cặp đền trợ sáng
- Chống đổ khung thân xe
- Bảo vệ tay lái CNC
- Trợ côn CNC
- Dè trước, sau Carbon xịn
Chỉ có : 25xtr ( inb để tìm X)
Thông số kỹ thuật của "Multistrada 1200 2017"
Động cơ | Động cơ 4 van, 2 xi lanh |
---|---|
Hệ thống khởi động | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống làm mát | |
Phân khối | (cm3/cc) |
Hộp số | |
Đường kính x Hành trình piston | |
Công suất cực đại | |
Momen xoắn cực đại | |
Kích thước | (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | (mm) |
Chiều cao yên | (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) |
Dung tích bình xăng | (Lít) |
Trọng lượng | (kg) |
Phanh | |
Kích thước lốp trước | |
Kích thước lốp sau |