Jupiter Fi 2019 Xanh đen biển số 93
YAMAHA Jupiter RC Fi 2019 | 90 000 - 99 999 km | ||
- | 2019 | ||
115 cc | Xe số | ||
- | Hòa Thành , Tây Ninh | ||
Xem thống kê xe Jupiter RC Fi khác |
Liên hệ mua xe: Hậu Nguyễn
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
Giá 13tr500 anh chị mến liên hệ em
Em có nhận giao lưu trao đổi xe máy cũ
Cảm ơn chợ tốt đã duyệt tin
Thông số kỹ thuật của "Jupiter RC Fi 2019"
Động cơ | 4 thì, 1 xylanh, SOHC, 2 van |
---|---|
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Phân khối | 114 (cm3/cc) |
Hộp số | 4 cấp |
Đường kính x Hành trình piston | 50 x 57.9mm |
Công suất cực đại | 7.4 Kw / 7.000 rpm |
Momen xoắn cực đại | 9.9 Nm / 6.500 rpm |
Kích thước | 1935mm x 680mm x 1065mm (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | 1240mm (mm) |
Chiều cao yên | 765mm (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm (mm) |
Dung tích bình xăng | 4.5 (Lít) |
Trọng lượng | 104 (kg) |
Phanh | Phanh trước: Đĩa thủy lực/ Phanh sau: phanh thường |
Kích thước lốp trước | 2.50-17 38L |
Kích thước lốp sau | 2.75-17 44L |
Có thể bạn quan tâm
-
Xe Yamaha Vành Đúc Phanh Đĩa Keng như mới
6.500.000 đ
-
Yamaha JUPITER FI 2019 Xanh GP
18.000.000 đ
-
14.500.000 đ
-
Jupiter gravita 2019 1 đời chủ BSTP
17.800.000 đ
-
15.000.000 đ
- Xem thêm
Tin mới
-
GÓC TUYỂN DỤNG: WEBIKE VIỆT NAM TUYỂN DỤNG VỊ TRÍ TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
01/01/1970
- Xe cào cào Mỹ Cleveland CycleWerks Hooligun 300 có gì hay ?
- Có nên mua Royal Enfield Hunter 350 2023 mới?
- Chiến thần Ducati Diavel V4 đoạt danh hiệu MV Agusta tại EICMA
- Hồi sinh huyền thoại CB-F thế kỷ 21 dựa trên chiếc CB1100 nguyên mẫu
- Lái thử Kawasaki Ninja ZX-4RR bản Indonesia đạt tốc độ 253 km/h
- Xem thêm