Jupiter V đúc đĩa 43
YAMAHA Jupiter I 2005 | > 100 000 km | ||
- | 2005 | ||
110 cc | Xe số | ||
- | Cẩm Lệ , Đà Nẵng | ||
Xem thống kê xe Jupiter I khác |
Liên hệ mua xe: Hữu
|
* Vui lòng cho người bán biết bạn đã tìm thấy xe của họ tại Webike |
Mua xe an toàn
- KHÔNG ĐẶT CỌC, CHUYỂN KHOẢN trước khi nhận xe.
- Nhờ người có chuyên môn kiểm tra xe, tránh mua xe bị thay thế phụ tùng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, xe gian...
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe và các giấy tờ mua bán liên quan.
- Hẹn gặp, giao dịch ở nơi an toàn.
- Mô tả xe
- Thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất Thông số kỹ thuật
xe đầy đủ các chức năng
xe biển số 43 ( giấy tờ đầy đủ )
giá : 7 triệu 800k
ai cần liên hệ : xem xe có bot cho người thiện chí
Thông số kỹ thuật của "Jupiter I 2005"
Động cơ | 4 thì, 1 xylanh, SOHC, 2 van |
---|---|
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Phân khối | 110.3 (cm3/cc) |
Hộp số | 4 cấp |
Đường kính x Hành trình piston | 50 x 57.9mm |
Công suất cực đại | 6.6 Kw / 8.000 rpm |
Momen xoắn cực đại | 9.0 Nm / 7.000 rpm |
Kích thước | 1910mm x 675mm x 1040mm (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | 1230mm (mm) |
Chiều cao yên | 760mm (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm (mm) |
Dung tích bình xăng | 4.5 (Lít) |
Trọng lượng | 104 (kg) |
Phanh | Phanh trước: Đĩa thủy lực/ Phanh sau: phanh thường |
Kích thước lốp trước | 2.50-17 38L |
Kích thước lốp sau | 2.75-17 44L |
Có thể bạn quan tâm
-
3.000.000 đ
-
Cầm đồ thanh lý Jupiter Thái đời đầu bst bao tc
7.300.000 đ
-
8.500.000 đ
-
9.000.000 đ
-
Jupiter Yamaha Thái bstp59,cavet đủ
5.600.000 đ
- Xem thêm
Tin mới
-
Xe cào cào Mỹ Cleveland CycleWerks Hooligun 300 có gì hay ?
01/01/1970
- Có nên mua Royal Enfield Hunter 350 2023 mới?
- Chiến thần Ducati Diavel V4 đoạt danh hiệu MV Agusta tại EICMA
- Hồi sinh huyền thoại CB-F thế kỷ 21 dựa trên chiếc CB1100 nguyên mẫu
- Lái thử Kawasaki Ninja ZX-4RR bản Indonesia đạt tốc độ 253 km/h
- Bản độ Suzuki GS1200SS độc đáo lấy cảm hứng từ thập niên 80
- Xem thêm