HONDA Airblade 125
HONDA Airblade 125 đang bán
Giới Thiệu HONDA Airblade 125
Honda AirBlade 125 2020 với thiết kế hoàn toàn mới
Xe tay ga Air Blade 125 mới 2020 sở hữu thiết kế khác biệt so với đời trước, hai điểm mới dễ nhận ra nhất ở cụm đèn trước và đèn sau. Về cơ bản, thiết kế tổng thể của phiên bản mới mềm mại và bớt đi những đường nét góc cạnh, thể thao so với bản cũ. Điều này giúp Air Blade 2020 tiếp cận đến nhiều đối tượng khách hàng hơn, chinh phục được đủ lứa tuổi. Dàn áo, ốp ống xả, logo cũng như tem xe cũng được tinh chỉnh lại nổi bật và có phần dễ nhìn hơn đời Air Blade trước.
Cụm đèn LED trước và sau
Air Blade mới sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước/sau được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. Đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng nâng cao khả năng nhận diện khi lưu thông trên đường phố. Nhờ việc cải thiện đặc điểm phân vùng ánh sáng của đèn trước, tầm nhìn xe được cải thiện hơn vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu.
Air Blade 125 2020 không còn công tắc đèn
Công tắc đèn trên Air Blade 125 thế hệ mới 2020 đã bị loại bỏ. Mỗi khi nổ máy, đèn pha sẽ tự bật sáng. Đây là tính năng áp dụng trên hàng loạt mẫu xe mới của Honda, gây nhiều tranh cãi vì xe không thể tắt đèn trong những trường hợp cần thiết.
Mặt đồng hồ LCD mới
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số hoàn toàn mang lại một thiết kế hiện đại, gọn gàng hơn và tăng không gian cho thông tin hiển thị.
Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.
Hệ thống khóa thông minh
Mẫu xe Air Blade mới sử dụng hệ thống khóa thông minh vốn đã quen thuộc với khách hàng Việt Nam. Tuyệt vời hơn nữa khi Air Blade mới được nâng cấp chức năng báo chống trộm để khách hàng có thể yên tâm hơn khi không ở bên cạnh chiếc xe của mình.
Hộc đựng đồ rộng rãi
Hộc đựng đồ được nâng cấp cực rộng rãi, có thể để tới 2 chiếc mũ bảo hiểm thông dụng, dung tích hộc đồ đạt tới 22.7 lít (rộng thêm 0.9 lít) mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Không chỉ được tăng thêm về mặt dung tích mà hộc chứa đồ còn tiếp tục được trang bị đèn soi hộc đồ, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Thông Số Kỹ Thuật
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh |
---|---|
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỷ số nén | 11,0:1 |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch |
Phân khối | 124,9cm3 (cm3/cc) |
Hộp số | Tự động |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4mm x 57,9mm |
Công suất cực đại | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 11,68 N.m/5.000 vòng/phút |
Kích thước | 1.870mm x 687mm x 1.091mm (mm) |
Chiều dài 2 trục bánh xe | 1.286mm (mm) |
Chiều cao yên | 774mm (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm (mm) |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít (Lít) |
Trọng lượng | 111kg (kg) |
Phanh | Trước: phanh đĩa kết hợp Combi break - Sau: phanh |
Kích thước lốp trước | 80/90-14 |
Kích thước lốp sau | 90/90-14 |